Đọc nhanh: 交际费 (giao tế phí). Ý nghĩa là: Phí giao tế.
交际费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí giao tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交际费
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 到 月头儿 了 , 该交 水电费 了
- hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 你 的 行李 太重 了 、 需要 补交 托运费
- Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
费›
际›