Đọc nhanh: 象足笠 (tượng tú lạp). Ý nghĩa là: nón chân tượng.
象足笠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nón chân tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象足笠
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笠›
象›
足›