Đọc nhanh: 交通警卫 (giao thông cảnh vệ). Ý nghĩa là: kiểm soát giao thông đường bộ.
交通警卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm soát giao thông đường bộ
road traffic policing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通警卫
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 由于 违章 , 交通警 扣留 了 他 的 驾驶证
- vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
卫›
警›
通›