Đọc nhanh: 交通费 (giao thông phí). Ý nghĩa là: chi phí vận chuyển.
交通费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí vận chuyển
transport costs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通费
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
费›
通›