Đọc nhanh: 交变电场 (giao biến điện trường). Ý nghĩa là: điện trường giao biến; điện trường biến đổi.
交变电场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện trường giao biến; điện trường biến đổi
强度和方向作周期性变化的电场
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交变电场
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 商人 们 在 市场 上 交易
- Các thương nhân đang giao dịch ở chợ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
变›
场›
电›