亟待 jídài
volume volume

Từ hán việt: 【khí đãi】

Đọc nhanh: 亟待 (khí đãi). Ý nghĩa là: xem 急待. Ví dụ : - 亟待解决。 cần giải quyết ngay.

Ý Nghĩa của "亟待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亟待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 急待

see 急待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亟待解决 jídàijiějué

    - cần giải quyết ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亟待

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 不错 bùcuò de 待遇 dàiyù

    - Tận hưởng đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 亟待解决 jídàijiějué

    - cần giải quyết ngay.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān 平地 píngdì 对待 duìdài 不见 bújiàn 高山 gāoshān 哪见 nǎjiàn 平地 píngdì

    - núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?

  • volume volume

    - 奔走 bēnzǒu

    - tất tả ngược xuôi.

  • volume volume

    - 亟须 jíxū 纠正 jiūzhèng

    - phải sửa chữa ngay.

  • volume volume

    - 亟来 jílái 问讯 wènxùn

    - nhiều lần hỏi thăm tin tức.

  • volume volume

    - 亲家 qìngjia lái le 我们 wǒmen yào 好好 hǎohǎo 招待 zhāodài

    - Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Qì
    • Âm hán việt: Cức , Khí
    • Nét bút:フ丨丨フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MEM (一水一)
    • Bảng mã:U+4E9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao