Đọc nhanh: 亟待 (khí đãi). Ý nghĩa là: xem 急待. Ví dụ : - 亟待解决。 cần giải quyết ngay.
亟待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 急待
see 急待
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亟待
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 亟 亟 奔走
- tất tả ngược xuôi.
- 亟须 纠正
- phải sửa chữa ngay.
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亟›
待›