Đọc nhanh: 亚该亚 (á cai á). Ý nghĩa là: Achaia.
✪ 1. Achaia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚该亚
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
该›