Đọc nhanh: 亚速海 (á tốc hải). Ý nghĩa là: Biển Azov ở miền nam nước Nga.
✪ 1. Biển Azov ở miền nam nước Nga
Sea of Azov in southern Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚速海
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 沿海 的 经济 发展 迅速
- Kinh tế ven biển phát triển nhanh chóng.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
海›
速›