Đọc nhanh: 亚细安 (á tế an). Ý nghĩa là: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.
亚细安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚细安
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 团队 游 通常 会 安排 详细 的 行程表
- Du lịch theo đoàn thường sẽ có lịch trình chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
安›
细›