Đọc nhanh: 亚麻子 (á ma tử). Ý nghĩa là: lanh.
亚麻子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lanh
linseed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻子
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 衰变 的 具有 相对 较 短 的 寿命 而 衰变 , 常用 于 亚原子 粒子
- Phân rã có tuổi thọ tương đối ngắn và thường được sử dụng cho các hạt siêu nguyên tử.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 那个 胡子 常常 带来 麻烦
- Tên cướp đó thường gây rắc rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
子›
麻›