Đọc nhanh: 亚瑟 (á sắt). Ý nghĩa là: Arthur (tên). Ví dụ : - 亚瑟命令我 Arthur đã ra lệnh cho tôi
亚瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arthur (tên)
Arthur (name)
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚瑟
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
瑟›