Đọc nhanh: 亚瑟王 (á sắt vương). Ý nghĩa là: Vua Arthur. Ví dụ : - 亚瑟王万岁 Xin chào Vua Arthur!
亚瑟王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Arthur
King Arthur
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚瑟王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
王›
瑟›