Đọc nhanh: 太平区 (thái bình khu). Ý nghĩa là: Quận Taiping của thành phố Fuxin 阜新 市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Taiping của thành phố Fuxin 阜新 市, Liêu Ninh
Taiping district of Fuxin city 阜新市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太平区
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 太平 景象
- cảnh thanh bình
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 他 的 表现 太 平庸 了
- Phần thể hiện của anh ấy quá bình thường.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
太›
平›