Đọc nhanh: 亚油 (á du). Ý nghĩa là: dầu hạt lanh,sơn dạ.
亚油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu hạt lanh,sơn dạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚油
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
油›