Đọc nhanh: 交易管理 (giao dị quản lí). Ý nghĩa là: quản lý giao dịch.
交易管理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quản lý giao dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易管理
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 交通管制
- quản chế giao thông
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
易›
理›
管›