Đọc nhanh: 交通设施 (giao thông thiết thi). Ý nghĩa là: hạ tầng giao thông.
交通设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ tầng giao thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通设施
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 政府 投资 于 交通 建设
- Chính phủ đầu tư vào xây dựng giao thông.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
施›
设›
通›