Đọc nhanh: 亚所 (á sở). Ý nghĩa là: Azor (con trai của Eliakim và cha của Zadok trong Ma-thi-ơ 1: 13-14).
亚所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Azor (con trai của Eliakim và cha của Zadok trong Ma-thi-ơ 1: 13-14)
Azor (son of Eliakim and father of Zadok in Matthew 1:13-14)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚所
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 所以 我们 叫 她 艾米 · 亚当斯
- Chúng tôi gọi cô ấy là Amy Adams.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 上来 所 言
- những lời trên đây.
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
所›