Đọc nhanh: 亚弗烈 (á phất liệt). Ý nghĩa là: Alfred (tên).
亚弗烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alfred (tên)
Alfred (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚弗烈
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 为害 惨烈
- tai hại ghê gớm
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
弗›
烈›