Đọc nhanh: 亚曼牙 (á man nha). Ý nghĩa là: Thị trấn Yamanya ở quận Shule, Kashgar, Tân Cương.
亚曼牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Yamanya ở quận Shule, Kashgar, Tân Cương
Yamanya township in Shule county, Kashgar, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚曼牙
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
曼›
牙›