Đọc nhanh: 亚巴郎 (á ba lang). Ý nghĩa là: Abraham (tên).
亚巴郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Abraham (tên)
Abraham (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚巴郎
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 五郎 怎么 会 觉得 我能 拿出 这么 一大笔钱
- Làm thế quái nào mà Goro lại mong tôi kiếm được loại tiền như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
巴›
郎›