Đọc nhanh: 亚克力板 (á khắc lực bản). Ý nghĩa là: tấm acrylic; tấm mica.
亚克力板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm acrylic; tấm mica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚克力板
- 他 被 老板 克扣 了 工资
- Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.
- 他 用力 挽着 板车 走
- Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 他 的 努力 得到 了 老板 的 认可
- Sự nỗ lực của anh ấy đã được sếp công nhận.
- 他 有 能力 , 老板 很 省心
- Anh ấy có năng lực, ông chủ rất yên tâm.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 她 每天 早上 都 会 喝一杯 热 巧克力
- Cô ấy mỗi sáng đều uống một ly socola nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
力›
板›