井陉 jǐngxíng
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh hình】

Đọc nhanh: 井陉 (tỉnh hình). Ý nghĩa là: Quận Jingxing ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc. Ví dụ : - 井陉(县名在河北)。 Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "井陉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Jingxing ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc

Jingxing county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2jiāzhuāng], Hebei

Ví dụ:
  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井陉

  • volume volume

    - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • volume volume

    - 从井里 cóngjǐnglǐ 汲水 jíshuǐ

    - múc nước từ giếng lên.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 变浑 biànhún le

    - Nước giếng trở nên đục rồi.

  • volume volume

    - 钻井 zuànjǐng 速度 sùdù 翻番 fānfān

    - Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 凿井 záojǐng le

    - Họ bắt đầu đào giếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 两眼 liǎngyǎn jǐng

    - Họ đào hai cái giếng.

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng , Xíng
    • Âm hán việt: Hình , Kính
    • Nét bút:フ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNOM (弓中弓人一)
    • Bảng mã:U+9649
    • Tần suất sử dụng:Thấp