Đọc nhanh: 五音度 (ngũ âm độ). Ý nghĩa là: thứ năm (khoảng âm nhạc).
五音度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ năm (khoảng âm nhạc)
fifth (musical interval)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五音度
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 这 可不是 抑扬 格 五音 步
- Đó không phải là iambic pentameter!
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 又 在 重读 《 五十 度 灰 》 了
- Năm mươi sắc thái một lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
度›
音›