Đọc nhanh: 亚太区 (á thái khu). Ý nghĩa là: Khu vực Châu Á Thái Bình Dương, Khu vực châu á, viễn đông.
✪ 1. Khu vực Châu Á Thái Bình Dương
Asia Pacific region
✪ 2. Khu vực châu á
Asian area
✪ 3. viễn đông
the Far East
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚太区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
区›
太›