Đọc nhanh: 五金仓 (ngũ kim thương). Ý nghĩa là: Kho ngũ kim.
五金仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kho ngũ kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五金仓
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 这块 金子 重五钱
- Miếng vàng này nặng 5 chỉ.
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
仓›
金›