五言绝句 wǔ yán juégōu
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ ngôn tuyệt câu】

Đọc nhanh: 五言绝句 (ngũ ngôn tuyệt câu). Ý nghĩa là: thể thơ gồm bốn dòng năm âm, có vần ở dòng thứ nhất, thứ hai và thứ tư..

Ý Nghĩa của "五言绝句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五言绝句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thể thơ gồm bốn dòng năm âm, có vần ở dòng thứ nhất, thứ hai và thứ tư.

poetic form consisting of four lines of five syllables, with rhymes on first, second and fourth line

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五言绝句

  • volume volume

    - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • volume volume

    - 美言 měiyán 几句 jǐjù

    - nói tốt vài lời.

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 李白 lǐbái 绝句 juéjù 流传千古 liúchuánqiāngǔ

    - Thơ của Lý Bạch được lưu truyền hàng nghìn năm.

  • volume volume

    - 哪个 něigè gǎn zài 主母 zhǔmǔ 面前 miànqián 多言 duōyán 半句 bànjù

    - Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng xiě 五言绝句 wǔyánjuéjù

    - Anh ấy giỏi viết thơ ngũ ngôn tứ tuyệt.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng le 一句 yījù 名言 míngyán

    - Cô ấy đã trích dẫn một câu danh ngôn.

  • volume volume

    - 建厂 jiànchǎng 三十五周年 sānshíwǔzhōunián 感言 gǎnyán

    - cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao