五胡 wǔ hú
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ hồ】

Đọc nhanh: 五胡 (ngũ hồ). Ý nghĩa là: Năm người không phải người Hán, đó là: Huns hoặc Xiongnu 匈奴 , Xianbei 鮮卑 | 鲜卑 , Jie [Jié], Di , Qiang [Qiāng], đặc biệt. liên quan đến Mười sáu vương quốc 304-439 五胡十六國 | 五胡十六国.

Ý Nghĩa của "五胡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm người không phải người Hán, đó là: Huns hoặc Xiongnu 匈奴 , Xianbei 鮮卑 | 鲜卑 , Jie 羯 [Jié], Di 氐 , Qiang 羌 [Qiāng], đặc biệt. liên quan đến Mười sáu vương quốc 304-439 五胡十六國 | 五胡十六国

Five non-Han people, namely: Huns or Xiongnu 匈奴 [Xiōng nú], Xianbei 鮮卑|鲜卑 [Xiān bēi], Jie 羯 [Jié], Di 氐 [Di1], Qiang 羌 [Qiāng], esp. in connection with the Sixteen Kingdoms 304-439 五胡十六國|五胡十六国 [Wu3 hú Shi2 liù guó]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五胡

  • volume volume

    - 一派胡言 yípàihúyán

    - nói xằng nói xiên

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 一百块 yìbǎikuài 钱交 qiánjiāo 伙食费 huǒshífèi 五十块 wǔshíkuài qián 零用 língyòng

    - một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō xià le 五只 wǔzhǐ 小猫 xiǎomāo

    - Một lứa đẻ năm con mèo.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 一壮 yīzhuàng de 时间 shíjiān 大约 dàyuē shì 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao