Đọc nhanh: 亚伯 (á bá). Ý nghĩa là: Abe (viết tắt của Abraham), Abel, một nhân vật trong thần thoại Do Thái, Cơ đốc giáo và Hồi giáo. Ví dụ : - 我去通知亚伯 Tôi sẽ cho Abe biết.. - 古巴的亚伯圣玛利亚机场 Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
亚伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Abe (viết tắt của Abraham)
Abe (short form for Abraham)
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
✪ 2. Abel, một nhân vật trong thần thoại Do Thái, Cơ đốc giáo và Hồi giáo
Abel, a figure of Jewish, Christian and Muslim mythologies
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚伯
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伯›