Đọc nhanh: 五指山市 (ngũ chỉ sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố Wuzhishan, Hainan.
✪ 1. Thành phố Wuzhishan, Hainan
Wuzhishan City, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五指山市
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 每 只 手 有 五个 手指
- Mỗi bàn tay có năm ngón tay.
- 五指 并拢
- năm ngón tay khép lại
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 我们 已经 整装待发 , 向 五指山 主峰 挺进
- Chúng tôi đã sẵn sàng xuất phát để tiến tới đỉnh chính của Ngũ Chỉ Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
山›
市›
指›