Đọc nhanh: 前五针速度 (tiền ngũ châm tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ 5 mũi trước.
前五针速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ 5 mũi trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前五针速度
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 他们 前往 海边 度假 了
- Họ đã đến bãi biển nghỉ mát.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
前›
度›
速›
针›