五家渠 wǔ jiā qú
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ gia cừ】

Đọc nhanh: 五家渠 (ngũ gia cừ). Ý nghĩa là: Wujyachü shehiri (thành phố Wujiaqu) hoặc thành phố cấp tỉnh Wǔjiāqú trong tỉnh tự trị Ili Kazakh ở phía bắc Tân Cương.

Ý Nghĩa của "五家渠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五家渠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Wujyachü shehiri (thành phố Wujiaqu) hoặc thành phố cấp tỉnh Wǔjiāqú trong tỉnh tự trị Ili Kazakh ở phía bắc Tân Cương

Wujyachü shehiri (Wujiaqu city) or Wǔjiāqú subprefecture level city in Ili Kazakh autonomous prefecture in north Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五家渠

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • volume volume

    - 他家 tājiā yǒu 五口 wǔkǒu rén

    - Gia đình anh ấy có năm người.

  • volume volume

    - 全家 quánjiā 大小 dàxiǎo 五口 wǔkǒu

    - Cả nhà lớn nhỏ năm người.

  • volume volume

    - 最佳 zuìjiā 服装 fúzhuāng zhě jiāng 五千 wǔqiān 现金 xiànjīn 大赏 dàshǎng 带回家 dàihuíjiā ō

    - Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.

  • volume volume

    - 隔三差五 gésānchàwǔ 回娘家 huíniángjiā 看看 kànkàn

    - cô ấy thường về thăm nhà.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ yǒu 五口 wǔkǒu rén

    - Nhà chúng tôi có năm người.

  • volume volume

    - shàng yuè gěi 家里 jiālǐ 邮去 yóuqù 五十元 wǔshíyuán

    - tháng trước gửi cho nhà 50 đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét), thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Jù , Qú
    • Âm hán việt: Cừ , Cự
    • Nét bút:丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESD (水尸木)
    • Bảng mã:U+6E20
    • Tần suất sử dụng:Cao