互通房 hùtōng fáng
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ thông phòng】

Đọc nhanh: 互通房 (hỗ thông phòng). Ý nghĩa là: Phòng thông nhau.

Ý Nghĩa của "互通房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

互通房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng thông nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通房

  • volume volume

    - 互通声气 hùtōngshēngqì

    - thông tin cho nhau.

  • volume volume

    - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • volume volume

    - gēn 卧房 wòfáng 通连 tōnglián de 还有 háiyǒu 一间 yījiān xiǎo 屋子 wūzi

    - thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 互通 hùtōng 音信 yīnxìn

    - thư từ qua lại

  • volume volume

    - 互通有无 hùtōngyǒuwú

    - bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau

  • volume volume

    - qǐng 打开 dǎkāi 电风扇 diànfēngshàn ràng 房间 fángjiān 通风 tōngfēng

    - Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 通过 tōngguò 双方 shuāngfāng de 努力 nǔlì 交易 jiāoyì 往来 wǎnglái dìng huì 朝着 cháozhe 互利 hùlì de 方向 fāngxiàng 发展 fāzhǎn

    - Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 两所 liǎngsuǒ 普通 pǔtōng de 房子 fángzi

    - Đây là hai ngôi nhà bình thường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVNM (一女弓一)
    • Bảng mã:U+4E92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao