Đọc nhanh: 互通房 (hỗ thông phòng). Ý nghĩa là: Phòng thông nhau.
互通房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng thông nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通房
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 跟 卧房 通连 的 还有 一间 小 屋子
- thông với phòng ngủ còn có một gian nhà nhỏ.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
- 请 打开 电风扇 让 房间 通风
- Mở quạt điện lên cho thông thoáng căn phòng.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 这是 两所 普通 的 房子
- Đây là hai ngôi nhà bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
房›
通›