Đọc nhanh: 云房 (vân phòng). Ý nghĩa là: vân phòng; tăng phòng.
云房 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân phòng; tăng phòng
称僧道所居的房室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云房
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
房›