Đọc nhanh: 云梦 (vân mộng). Ý nghĩa là: Hạt Yunmeng ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Yunmeng ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc
Yunmeng county in Xiaogan 孝感 [Xiào gǎn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云梦
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 我们 用云 比方 梦想
- Chúng ta dùng mây để ví về giấc mơ.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
梦›