Đọc nhanh: 云图 (vân đồ). Ý nghĩa là: ảnh mây.
云图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh mây
云的图片,记录着某时某地云的情况和形状,是气象研究和预报的参考资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云图
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
图›