Đọc nhanh: 二面 (nhị diện). Ý nghĩa là: Hai mặt; hai khía cạnh của một sự việc..
二面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hai mặt; hai khía cạnh của một sự việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二面
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 正方形 是 二维 的 ( 平面 的 ) 而 正 六面体 则 是 三维 的 ( 立体 的 )
- Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
面›