二阶 èr jiē
volume volume

Từ hán việt: 【nhị giai】

Đọc nhanh: 二阶 (nhị giai). Ý nghĩa là: bậc hai (toán học.), đơn hàng thứ hai. Ví dụ : - 又在学二阶导数吗 Lại phái sinh bậc hai?

Ý Nghĩa của "二阶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二阶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bậc hai (toán học.)

quadratic (math.)

✪ 2. đơn hàng thứ hai

second order

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòu zài xué 二阶 èrjiē 导数 dǎoshù ma

    - Lại phái sinh bậc hai?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二阶

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 一清二白 yīqīngèrbái

    - vô cùng thanh bạch

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - yòu zài xué 二阶 èrjiē 导数 dǎoshù ma

    - Lại phái sinh bậc hai?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao