Đọc nhanh: 二门 (nhị môn). Ý nghĩa là: cổng trong.
二门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng trong
(较大的院落等) 大门里面的一道总的门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二门
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 不二法门
- cùng một biện pháp.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
门›