Đọc nhanh: 二进 (nhị tiến). Ý nghĩa là: nhị phân (toán học).
二进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhị phân (toán học)
binary (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二进
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 所有 的 计算机 都 使用 二进制 吗 ?
- Tất cả các máy tính đều sử dụng hệ thống nhị phân phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
进›