Đọc nhanh: 二道 (nhị đạo). Ý nghĩa là: Quận Erdao của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Erdao của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Erdao district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二道
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一二 知已
- vài người tri kỷ
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 第二 景 展示 了 繁忙 的 街道
- Cảnh thứ hai mô tả một con phố bận rộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
道›