Đọc nhanh: 二轮片 (nhị luân phiến). Ý nghĩa là: phim thứ hai.
二轮片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim thứ hai
second-run movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二轮片
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
片›
轮›