Đọc nhanh: 二货 (nhị hoá). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) ngu ngốc, dunce, người dễ thương một cách ngu ngốc.
二货 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) ngu ngốc
(slang) fool
✪ 2. dunce
✪ 3. người dễ thương một cách ngu ngốc
foolishly cute person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二货
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 我 很少 买 二手货
- Tôi hiếm khi mua đồ cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
货›