Đọc nhanh: 二更 (nhị canh). Ý nghĩa là: thứ hai trong số năm khoảng thời gian xem đêm 21: 00-23: 00 (cũ), canh hai.
二更 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thứ hai trong số năm khoảng thời gian xem đêm 21: 00-23: 00 (cũ)
second of the five night watch periods 21:00-23:00 (old)
✪ 2. canh hai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二更
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
更›