Đọc nhanh: 二水 (nhị thuỷ). Ý nghĩa là: Thị trấn Erhshui ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Erhshui ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Erhshui township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二水
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 水银 的 与 水银 有关 的 或 含 水银 的 , 尤指 含 二价 汞 的
- Có liên quan đến thủy ngân hoặc chứa thủy ngân, đặc biệt là chứa thủy ngân 2-valent.
- 这瓶水 剩下 什二
- Chai nước này còn 1/2 nước.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
水›