Đọc nhanh: 二十左右 (nhị thập tả hữu). Ý nghĩa là: đôi mươi.
二十左右 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi mươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十左右
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 这座 塔高 八十米 左右
- Tòa tháp này cao khoảng 80 mét.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 他 看起来 三十岁 左右
- Anh ta trông chỉ tầm 30 tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
右›
左›