Đọc nhanh: 井冈山 (tỉnh cương sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Jinggang, ở vùng biên giới Giang Tây-Hồ Nam, Thành phố cấp quận Jinggangshan ở Ji'an 吉安, Jiangxi. Ví dụ : - 井冈山是革命的摇篮。 Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
井冈山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Jinggang, ở vùng biên giới Giang Tây-Hồ Nam
Jinggang Mountains, in the Jiangxi-Hunan border region
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
✪ 2. Thành phố cấp quận Jinggangshan ở Ji'an 吉安, Jiangxi
Jinggangshan county level city in Ji'an 吉安, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井冈山
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 他 爬 上 了 山冈
- Anh ấy đã leo lên gò đồi.
- 山冈 上 长满 了 绿草
- Trên đồi đã mọc đầy cỏ xanh.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 这儿 有 山冈
- Ở đây có rất nhiều đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
冈›
山›