Đọc nhanh: 争球线 (tranh cầu tuyến). Ý nghĩa là: dòng kịch bản (bóng bầu dục Mỹ).
争球线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng kịch bản (bóng bầu dục Mỹ)
scrimmage line (American football)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争球线
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
- 球员 们 在 半场 线 附近 展开 了 激烈 的 争夺
- Các cầu thủ đã diễn ra cuộc tranh chấp gay cấn gần đường chia đôi sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
球›
线›