Đọc nhanh: 乳白 (nhũ bạch). Ý nghĩa là: màu kem, trắng sữa. Ví dụ : - 乳白色。 sữa màu trắng.. - 潮水冲来,礁石边上迸起乳白色的浪花 thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
乳白 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu kem
cream color
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
✪ 2. trắng sữa
milky white
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳白
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
白›