Đọc nhanh: 乳脂 (nhũ chi). Ý nghĩa là: kem, chất béo sữa. Ví dụ : - 这种乳脂糖吃起来鲜美可口 Chất béo bơ này có vị rất ngon
乳脂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kem
cream
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
✪ 2. chất béo sữa
milk fat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳脂
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
脂›