Đọc nhanh: 乳牛 (nhũ ngưu). Ý nghĩa là: bò sữa.
乳牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò sữa
专门养来产奶的牛,产奶量比一般的母牛高也叫奶牛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳牛
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
牛›